🌟 발길을 끌어당기다

1. 자기 쪽으로 오게 하다.

1. LÔI KÉO BƯỚC CHÂN: Bắt đến phía mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 계곡이 있는 아름다운 이 산은 사람들의 발길을 끌어당기기에 충분하다.
    This beautiful mountain with a clear valley is enough to attract people's attention.
  • Google translate 이곳은 세계에서 바다와 가장 가까운 역이라는 점에서 여행자들의 발길을 끌어당긴다.
    This is the closest station to the sea in the world, attracting travelers.

발길을 끌어당기다: pull one's step,足を引き寄せる,tirer le pas,atraer los pasos,يسحب خطوة,хөлийг нь татах,lôi kéo bước chân,(ป.ต.)ลากเท้า ; ลากเข้ามาอยู่ข้างตนเอง, ดึงให้เข้ามาอยู่ฝ่ายตนเอง,,(досл.) тянуть за ноги; притягивать,吸引脚步,

🗣️ 발길을 끌어당기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 발길을끌어당기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)